--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dead-end street chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vapour bath
:
sự tắm hơi
+
antarctic
:
(thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cựcAntarctic Pole Nam cựcAntarctic Circle đường vĩ 66o32' nam
+
ngăn
:
to divide; to part; to get apart. to prevent; to hinder; to stemngăn một bệnh truyền nhiễm khỏi lan rato stem an epidemic
+
demented
:
điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lênto be demented; to become demented điên, mất trí, loạn tríit will drive me demented cái đó làm cho tôi phát điên lên
+
damascene
:
nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)